-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mô tả sản phẩm
Thuốc giảm đau, hạ sốt Eve Quick DX – Hộp 40 viên là Dược phẩm loại 2 được chỉ định (指定第2類医薬品), nghĩa là loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng sai cách, cần đặc biệt chú ý khi sử dụng.
(Được bán không cần đơn, nhưng cần tuân thủ hướng dẫn nghiêm ngặt.)
Lưu ý : thuốc có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu sử dụng sai liều lượng hoặc không đúng cách.
Khi sử dụng, hãy chắc chắn đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng, và tuân thủ đúng liều lượng cũng như cách dùng.
Ngay cả khi sử dụng đúng theo hướng dẫn, vẫn có khả năng xảy ra tác dụng phụ.
Nếu bạn cảm thấy bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc giảm đau Eve Quick DX - Hiệu quả nhanh chóng, cắt đứt cơn đau đầu khiến bạn khó chịu
Những người sau đây không được dùng thuốc này:
(1) Người đã từng gặp phản ứng dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
(2) Người đã từng lên cơn hen suyễn sau khi dùng thuốc này, thuốc hạ sốt – giảm đau, hoặc thuốc cảm.
(3) Trẻ em dưới 15 tuổi.
(4) Phụ nữ mang thai trong vòng 12 tuần trước ngày dự sinh.
Trong thời gian dùng thuốc này, không được dùng đồng thời các loại sau:
-
Thuốc hạ sốt – giảm đau khác
-
Thuốc cảm
-
Thuốc an thần
-
Thuốc say tàu xe
⚠️Sau khi dùng thuốc, không được điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc
(Vì có thể gây buồn ngủ hoặc các triệu chứng tương tự.)
⚠️Không được uống rượu trước và sau khi dùng thuốc
⚠️Không sử dụng liên tục trong thời gian dài
■■ Những trường hợp cần tham khảo ý kiến ■■
1. Những người sau đây cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, nha sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên bán thuốc có chứng nhận trước khi dùng thuốc này:
(1) Người đang được điều trị bởi bác sĩ hoặc nha sĩ
(2) Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai
(3) Phụ nữ đang cho con bú
(4) Người cao tuổi
(5) Người đã từng gặp phản ứng dị ứng do thuốc hoặc các chất khác
(6) Người đã từng được chẩn đoán mắc các bệnh sau:
🎗️Bệnh tim
🎗️Bệnh thận
🎗️Bệnh gan
🎗️Lupus ban đỏ hệ thống
🎗️Bệnh mô liên kết hỗn hợp (Mixed connective tissue disease)
(7) Người có tiền sử mắc các bệnh sau:
🎗️Loét dạ dày – tá tràng
🎗️Viêm đại tràng loét
🎗️Bệnh Crohn
Sau khi dùng thuốc, nếu xuất hiện các triệu chứng sau đây thì có thể là do tác dụng phụ. Vui lòng ngưng sử dụng ngay lập tức và hỏi ý kiến bác sĩ.
Bộ phận liên quan・・・Triệu chứng
-
Da・・・Phát ban, mẩn đỏ, ngứa, dễ bầm tím
-
Hệ tiêu hóa・・・Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, khó chịu vùng dạ dày, đau dạ dày, viêm miệng, ợ nóng, đầy bụng, xuất huyết dạ dày - ruột, đau bụng, tiêu chảy, phân có máu
-
Hệ thần kinh・・・Chóng mặt
-
Hệ tuần hoàn・・・Đánh trống ngực
-
Hệ hô hấp・・・Khó thở
-
Khác・・・Nhìn mờ, ù tai, phù nề, chảy máu cam, chảy máu nướu răng, khó cầm máu, xuất huyết, đau lưng, hạ thân nhiệt quá mức, mệt mỏi toàn thân
⚠️ Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp) – Cần ngưng thuốc và đi khám ngay
Tên triệu chứng |
Biểu hiện |
---|---|
Sốc phản vệ (Phản ứng dị ứng nghiêm trọng) |
Ngay sau khi uống thuốc: ngứa da, nổi mề đay, khàn tiếng, hắt hơi, ngứa họng, khó thở, tim đập nhanh, lơ mơ,… |
Hội chứng Stevens-Johnson / Hoại tử thượng bì nhiễm độc |
Sốt cao, đỏ mắt, ghèn mắt, môi bị lở, đau họng, phát ban diện rộng kéo dài hoặc đột ngột trở nặng. |
Rối loạn chức năng gan |
Sốt, ngứa, phát ban, vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi toàn thân, chán ăn. |
Rối loạn chức năng thận |
Sốt, phát ban, tiểu ít, phù toàn thân, mệt mỏi, đau khớp, tiêu chảy. |
Viêm màng não vô khuẩn |
Đau đầu dữ dội kèm cứng cổ, sốt, buồn nôn/nôn (đặc biệt ở người đang điều trị lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh mô liên kết hỗn hợp). |
Hen phế quản |
Thở khò khè, khó thở, cảm giác nghẹt thở. |
Thiếu máu bất sản (suy tủy xương) |
Bầm tím, chảy máu cam/nướu, sốt, da và niêm mạc nhợt nhạt, mệt, tim đập nhanh, chóng mặt, tiểu ra máu. |
Giảm bạch cầu hạt |
Sốt cao đột ngột, ớn lạnh, đau họng. |
✅ Công dụng – Hiệu quả
-
Giảm đau trong các trường hợp:
Đau đầu, đau vai gáy, đau răng, đau do kinh nguyệt, đau họng, đau khớp, đau cơ, đau dây thần kinh, đau lưng, đau sau nhổ răng, đau do bầm tím, đau tai, đau do gãy xương, bong gân, vết thương ngoài da. -
Hạ sốt khi ớn lạnh, sốt.
✅ Cách dùng – Liều dùng
-
Mỗi lần uống 2 viên, tối đa 2 lần/ngày.
-
Tránh uống khi bụng đói, dùng với nước thường hoặc nước ấm.
-
Khoảng cách giữa hai lần uống: ít nhất 6 tiếng.
-
Không dùng cho người dưới 15 tuổi.
Cần tuân thủ nghiêm ngặt cách dùng và liều lượng quy định.
Thành phần và hàm lượng trong 2 viên thuốc
-
Ibuprofen: 200 mg
-
Magiê oxit (Magnesium oxide): 100 mg
-
Allylisopropylacetylurea: 60 mg
-
Caffeine anhydrous (không nước): 80 mg
Tá dược (phụ gia):
-
Silica không nước (Anhydrous silica)
-
Cellulose
-
Hydroxypropyl cellulose
-
Hypromellose
-
Crospovidone
-
Macrogol
-
Magnesium stearate
-
Talc
-
Titanium dioxide
-
Sodium lauryl sulfate